Từ "se resserrer" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "thu hẹp lại" hoặc "thắt chặt lại". Từ này được sử dụng khi nói về việc một cái gì đó trở nên nhỏ hơn, dày đặc hơn hoặc gần gũi hơn về mặt không gian hoặc cảm xúc.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Exemple: Le terrain se resserre autour de la rivière. (Đám đất thu hẹp lại xung quanh con sông.)
Giải thích: Ở đây, "se resserrer" cho thấy không gian vật lý đang trở nên chật chội hơn.
Exemple: Mon cœur se resserre quand je pense à lui. (Lòng tôi thắt lại khi tôi nghĩ về anh ấy.)
Giải thích: Trong trường hợp này, "se resserrer" thể hiện một cảm giác buồn bã hoặc lo âu.
Exemple: Nous nous sommes resserrés autour de la lampe pour discuter. (Chúng tôi đã thu lại xung quanh đèn để nói chuyện.)
Giải thích: Ở đây, từ này chỉ việc mọi người tụ tập lại gần nhau hơn.
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Se rapprocher: Cũng có nghĩa là "gần lại" nhưng thường dùng cho ý nghĩa về khoảng cách vật lý hoặc cảm xúc.
Concentrer: Tập trung lại, có thể dùng trong ngữ cảnh về ý tưởng hoặc nguồn lực.
Thành ngữ và cụm động từ:
Se resserrer autour: Như đã đề cập ở trên, cụm này nghĩa là tụ tập lại xung quanh một cái gì đó.
Se resserrer les coudes: Có nghĩa là "hỗ trợ lẫn nhau", thường dùng trong ngữ cảnh bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Ví dụ nâng cao:
Exemple: L'amitié entre eux s'est resserrée au fil des années. (Tình bạn giữa họ đã thắt chặt lại theo thời gian.)
Giải thích: Đây là một cách để nói rằng mối quan hệ giữa hai người đã trở nên gần gũi hơn theo thời gian.