Characters remaining: 500/500
Translation

se resserrer

Academic
Friendly

Từ "se resserrer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "thu hẹp lại" hoặc "thắt chặt lại". Từ này được sử dụng khi nói về việc một cái gì đó trở nên nhỏ hơn, dày đặc hơn hoặc gần gũi hơn về mặt không gian hoặc cảm xúc.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Về không gian:

    • Exemple: Le terrain se resserre autour de la rivière. (Đám đất thu hẹp lại xung quanh con sông.)
    • Giải thích: Ở đây, "se resserrer" cho thấy không gian vậtđang trở nên chật chội hơn.
  2. Về cảm xúc:

    • Exemple: Mon cœur se resserre quand je pense à lui. (Lòng tôi thắt lại khi tôi nghĩ về anh ấy.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "se resserrer" thể hiện một cảm giác buồn bã hoặc lo âu.
  3. Về sự gần gũi:

    • Exemple: Nous nous sommes resserrés autour de la lampe pour discuter. (Chúng tôi đã thu lại xung quanh đèn để nói chuyện.)
    • Giải thích: Ở đây, từ này chỉ việc mọi người tụ tập lại gần nhau hơn.
Các biến thể của từ:
  • Resserre: Dạng không phản thân của từ này, thường dùng trong ngữ cảnh khác như "resserrer" (thắt chặt) không cần chủ thểchính mình.
    • Exemple: Il faut resserrer ce boulon. (Cần phải thắt chặt cái bu-lông này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se rapprocher: Cũng có nghĩa là "gần lại" nhưng thường dùng cho ý nghĩa về khoảng cách vậthoặc cảm xúc.
  • Concentrer: Tập trung lại, có thể dùng trong ngữ cảnh về ý tưởng hoặc nguồn lực.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Se resserrer autour: Như đã đề cậptrên, cụm này nghĩatụ tập lại xung quanh một cái gì đó.
  • Se resserrer les coudes: Có nghĩa là "hỗ trợ lẫn nhau", thường dùng trong ngữ cảnh bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Ví dụ nâng cao:
  • Exemple: L'amitié entre eux s'est resserrée au fil des années. (Tình bạn giữa họ đã thắt chặt lại theo thời gian.)
  • Giải thích: Đâymột cách để nói rằng mối quan hệ giữa hai người đã trở nên gần gũi hơn theo thời gian.
tự động từ
  1. thu hẹp lại
    • Le terrain se resserre
      đám đất thu hẹp lại
  2. dày đặc lại
    • Brume qui se resserre
      sương mù dày đặc lại
  3. thu lại
    • Se resserrer autour de la lampe
      ngồi thu lại xung quanh đèn
  4. thắt lại
    • Mon coeur se resserre
      lòng tôi thắt lại
  5. thắt chặt lại
    • Noeud qui se resserre
      nút thắt chặt lại
    • Amitié qui se resserre
      tình bạn thắt chặt lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se resserrer"